THĂM ĐẢO |
|
|
|
(Đọc xuôi) X́nh x́nh tiếng máy nổ
tàu đi, |
(Đọc ngược) Si mê sóng nước
biển mông mênh, |
|
|
Giáo Sư Ngô Văn Lại 吳文赖老师 Việt |
|
|
|
|
|
|
|
VƯỢT
BIỂN |
|
(Kính hoạ
“Thăm Đảo”) |
|
(Đọc xuôi) X́nh x́nh nổ lẹ vọt
nhanh đi, Đảo, lật, nghiêng,
ch́m, vỡ sá chi… Bền nhẹ ghe
thưa người tối ấy, Mênh mông biển tấu nhịp… la… si… (1) |
(Đọc ngược) Si… la… tấu nhịp
biển mông mênh, Ấy tối người
thưa ghe nhẹ, bền… Chi sá vỡ, ch́m,
nghiêng, lật, đảo… Đi nhanh vọt lẹ
nổ x́nh x́nh… |
|
|
Hàn Quốc
Trung 韩国忠 |
|
(1) Nốt nhạc … đồ,
rê, mi, …, la, si, đố… |